Có 2 kết quả:

冬奥会 dōng ào huì ㄉㄨㄥ ㄚㄛˋ ㄏㄨㄟˋ冬奧會 dōng ào huì ㄉㄨㄥ ㄚㄛˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

winter Olympics

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

winter Olympics

Bình luận 0